- Máy tiện cơ nhập khẩu Đài Loan hiệu Sunmaster Model: ERL-1330 / ERL-1340 nhà sản xuất Shun Chuan Precision Machinery Co., Ltd.
- Đường kính tiện trên băng 342mm.
- Chiều cao tâm 171mm
- Đường kính tiện trên bàn xe dao 205mm
- Khoảng cách chống tâm 760mm / 1000mm
- Đường kính lỗ trục chính 40mm, kiểu trục chính D1-4, MT5
- 8 cấp truyền động bánh răng 80 ~ 2000v/p
- Công suất động cơ 2,5hp / 380v 3 phase 50hz
>>> Hàng chính hãng bão hành 12 tháng, giao hàng tận nơi
Máy tiện cơ nhập khẩu Đài Loan hiệu Sunmaster Model: ERL-1330 / ERL-1340 là dòng máy tiện vạn năng với thông số làm việc nhỏ nhất của nhà sản xuất Shun Chuan Precision Machinery Co., Ltd.
Máy tiện được thiết kế làm việc cố định 1 chỗ, khó di chuyển, làm việc đa năng cho phép khả năng tiện trên băng lớn nhất 342mm, chiều cao tâm 171mm, bề rộng băng máy 230mm, khoảng cách chống tâm 760mm và 1000mm, 8 cấp tốc độ từ 80 ~ 2000v/p được truyền động qua bánh răng, đường kính trục chính 40mm, kiểu trục chính D1-4, MT.5, công suất động cơ 2.5hp điện áp 380v 3 phase 50hz chuyên dùng cho nhu cầu gia công tiện ren kim loại, ống thép, khuôn mẫu tại các nhà máy, xí nghiệp cơ khí trong và ngoài nước.
Máy tiện cơ nhập khẩu Đài Loan hiệu Sunmaster Model: ERL-1330 / ERL-1340 với thao tác vận hành đơn giản, tuổi thọ máy được đánh giá cao khả năng gia công chính xác luôn là sự lựa chọn hàng đầu của các nhà đầu tư.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn lựa chọn sản phẩm đúng mục đích nhu cầu, tiết kiệm thời gian chi phí đầu tư.
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TOÀN CẦU
Địa chỉ: 143 Đường 6, P. Phước Bình, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0974.824.948 - 0938.362.484 ( Mr. Tuấn )
Website: maykhoantu.com.vn
Email: maykhoanban.org@gmail.com
MÁY TIỆN CƠ NHẬP KHẨU ĐÀI LOAN HIỆU SUNMASTER MODEL: ERL-1330 / ERL-1340
MODEL | ERL-1330 | ERL-1340 | ERL-1330V | ERL-1340V | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Khả Năng Làm Việc | Chiều cao tâm | 171mm (6.73") | ||||
Đường kính tiện trên băng | O342mm (13.46") | |||||
Đường kính tiện trên hầu | - | o512mm (20??) | - | o512mm (20??) | ||
Đường kính tiện trên bàn xe dao | O205mm (8.07") | |||||
Khoảng cách chống tâm | 760mm (30") | 1000mm (40") | 760mm (30") | 1000mm (40") | ||
Bề rộng băng máy | 230mm (9") | |||||
Bề rộng hầu | 150mm (5") | |||||
Trục Chính | Kiểu trục chính | D1-4, MT. No.5 | ||||
Kiểu áo côn trục chính | MT. No.5 x MT. No.3 | |||||
Lỗ trục chính | O40mm (1.57??) | |||||
Tốc độ trục chính: Gear steps / Range |
8 steps / 80~2000 R.P.M. | 2 steps / L 100~500 R.P.M. | ||||
H 500~3000 R.P.M. | ||||||
OPT. | ||||||
16 stepts / 4P 50~1350 R.P.M. | ||||||
2P 100~2570 R.P.M. | Infinitely variable | |||||
Bàn Xe Dao | Chiều dài / Chiều rộng | 400mm (15.748??) / 384mm (15.118??) | ||||
Hành trình ngang | 180mm (7??) | |||||
Hành trình dọc | 95mm (3.74) | |||||
Bước Tiến Ren | Ren hệ Inch: Kinds / Range | 45 kinds / 2~72 T.P.I. | ||||
Ren hệ Mét: Kinds / Range | 39 kinds / 0.2~14 mm | |||||
Ren hệ D.P. : Kinds / Range | 21 kinds / 8~44 D.P. | |||||
Ren hệ M.P : Kinds / Range | 18 kinds / 0.3~3.5 M.P. | |||||
Bước tiến ăn phôi dọc | 0.05~1.7 (0.002??~0.067??) | |||||
Bước tiến ăn phôi ngang | 0.025~0.85 (0.001??~0.034??) | |||||
Ụ Động | Đường kính ụ động | O50mm (1.968??) | ||||
Hành trình ụ động | 112 mm (4.5??) | |||||
Côn ụ động | MT. No.3 | |||||
Motor | Công suất chính | OPT. 5HP 2P/ 2.5HP 4P | AC 2.2kW (3HP), Inverter | |||
Công suất bơm làm mát | 1/8 HP | |||||
Kích Thước & Trọng Lượng | Trọng lượng (Net / Gross) Approx. | 850 / 950kgs | 1000 / 1120kgs | 850 / 950kgs | 1000 / 1120kgs | |
Đóng gói | Dài | 2000mm (78.8") | 2270mm (89.4") | 2000mm (78.8") | 2270mm (89.4") | |
Rộng x Cao | Width 965mm (38??) x Height 1900mm (74.8??) |